Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Pháp nữ mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Pháp nữ mới nhất
Vòng đấu hiện tại: 10
BXH VĐQG Pháp nữ 2024-2025 vòng 10
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Lyon (W) | 9 | 8 | 1 | 0 | 42 | 2 | 40 | T H T T T T | |
2 | Paris Saint Germain (W) | 9 | 8 | 0 | 1 | 25 | 5 | 20 | T T B T T T | |
3 | Paris FC (W) | 9 | 6 | 2 | 1 | 29 | 7 | 22 | T H H T T T | |
4 | Dijon w | 9 | 5 | 2 | 2 | 18 | 14 | 4 | B T T T T B | |
5 | Montpellier (W) | 9 | 5 | 1 | 3 | 15 | 11 | 4 | H T T B T T | |
6 | Fleury 91 (W) | 9 | 4 | 1 | 4 | 20 | 19 | 1 | T B T B T B | |
7 | RC Saint Etienne (W) | 9 | 4 | 0 | 5 | 8 | 25 | -17 | B B B T B B | |
8 | Nantes (W) | 8 | 3 | 1 | 4 | 5 | 6 | -1 | T B T H B B | |
9 | Reims (W) | 9 | 2 | 0 | 7 | 13 | 18 | -5 | B B B T B T | |
10 | Strasbourg W | 8 | 1 | 2 | 5 | 6 | 20 | -14 | B H B T B B | |
11 | Le Havre (W) | 9 | 1 | 0 | 8 | 7 | 26 | -19 | T B B B B B | |
12 | Guingamp (W) | 9 | 1 | 0 | 8 | 5 | 40 | -35 | B T B B B B |
XH: Xếp hạng (Thứ hạng) | ST: Số trận | T: Thắng | H: Hòa | B: Bại | BT: Bàn thắng | BB: Bàn bại | HS: Hiệu số | Đ: Điểm | Phong độ: từ trái qua phải là trận gần đây nhất => trận xa nhất
BXH cập nhật lúc: 25/11/2024 14:00
BXH BD VĐQG Pháp nữ vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá VĐQG Pháp nữ hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC. Xem bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Pháp nữ mới nhất trực tuyến.