Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Nhật Bản mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Nhật Bản mới nhất
Vòng đấu hiện tại: 34
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024 vòng 34
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Shimizu S-Pulse | 33 | 23 | 3 | 7 | 62 | 34 | 28 | T H T T T H | |
2 | Yokohama FC | 33 | 21 | 8 | 4 | 57 | 20 | 37 | T T T T H H | |
3 | V-Varen Nagasaki | 33 | 16 | 12 | 5 | 57 | 33 | 24 | B H H T T B | |
4 | JEF United Ichihara Chiba | 34 | 17 | 4 | 13 | 61 | 39 | 22 | T T B T T T | |
5 | Fagiano Okayama | 34 | 14 | 13 | 7 | 40 | 26 | 14 | T B T H T B | |
6 | Vegalta Sendai | 33 | 15 | 10 | 8 | 42 | 39 | 3 | B T H B H T | |
7 | Iwaki FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 48 | 36 | 12 | B T B T H H | |
8 | Montedio Yamagata | 33 | 15 | 6 | 12 | 43 | 34 | 9 | T B T T T T | |
9 | Renofa Yamaguchi | 33 | 14 | 5 | 14 | 39 | 40 | -1 | T B B B B B | |
10 | Fujieda MYFC | 34 | 14 | 4 | 16 | 36 | 48 | -12 | T T T B B H | |
11 | Blaublitz Akita | 33 | 12 | 9 | 12 | 31 | 30 | 1 | H B T T B T | |
12 | Ventforet Kofu | 34 | 11 | 9 | 14 | 49 | 50 | -1 | T B H B B T | |
13 | Roasso Kumamoto | 33 | 12 | 6 | 15 | 48 | 56 | -8 | T B T T T T | |
14 | Tokushima Vortis | 33 | 12 | 6 | 15 | 34 | 43 | -9 | B T T B B B | |
15 | Mito Hollyhock | 33 | 10 | 9 | 14 | 33 | 42 | -9 | T T B T H B | |
16 | Ehime FC | 33 | 10 | 8 | 15 | 37 | 56 | -19 | H B B B B B | |
17 | Oita Trinita | 33 | 8 | 12 | 13 | 27 | 40 | -13 | H B B B H T | |
18 | Tochigi SC | 33 | 7 | 9 | 17 | 32 | 55 | -23 | B H B B T H | |
19 | Kagoshima United | 33 | 6 | 8 | 19 | 30 | 53 | -23 | B B B B B T | |
20 | Thespa Kusatsu | 34 | 3 | 8 | 23 | 23 | 55 | -32 | T H B B B B |
XH: Xếp hạng (Thứ hạng) | ST: Số trận | T: Thắng | H: Hòa | B: Bại | BT: Bàn thắng | BB: Bàn bại | HS: Hiệu số | Đ: Điểm | Phong độ: từ trái qua phải là trận gần đây nhất => trận xa nhất
BXH cập nhật lúc: 06/10/2024 06:59
BXH BD Hạng 2 Nhật Bản vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Hạng 2 Nhật Bản hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC. Xem bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Nhật Bản mới nhất trực tuyến.