Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Nhật Bản mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Nhật Bản mới nhất
Vòng đấu hiện tại: 32
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2024 vòng 32
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Omiya Ardija | 31 | 22 | 7 | 2 | 57 | 19 | 38 | T H T T T H | |
2 | Imabari FC | 31 | 17 | 6 | 8 | 48 | 31 | 17 | T T H B T H | |
3 | Kataller Toyama | 31 | 14 | 12 | 5 | 41 | 23 | 18 | T H T T H H | |
4 | Giravanz Kitakyushu | 31 | 13 | 9 | 9 | 31 | 26 | 5 | B B B T B T | |
5 | Azul Claro Numazu | 31 | 14 | 5 | 12 | 47 | 37 | 10 | B B B H T B | |
6 | Fukushima United FC | 31 | 14 | 4 | 13 | 47 | 38 | 9 | T B T H B T | |
7 | Osaka FC | 31 | 11 | 12 | 8 | 32 | 25 | 7 | H T T B H T | |
8 | Matsumoto Yamaga FC | 31 | 11 | 11 | 9 | 45 | 38 | 7 | T B H T H H | |
9 | SC Sagamihara | 31 | 11 | 10 | 10 | 31 | 31 | 0 | H B T T B B | |
10 | Vanraure Hachinohe FC | 31 | 11 | 9 | 11 | 34 | 34 | 0 | B B T B B T | |
11 | Zweigen Kanazawa FC | 31 | 11 | 9 | 11 | 44 | 45 | -1 | H H B B B H | |
12 | FC Ryukyu | 31 | 11 | 8 | 12 | 38 | 44 | -6 | T B B H H B | |
13 | Gainare Tottori | 31 | 11 | 7 | 13 | 36 | 48 | -12 | B T T T B T | |
14 | FC Gifu | 31 | 10 | 6 | 15 | 44 | 50 | -6 | B B B B T B | |
15 | Kamatamare Sanuki | 31 | 8 | 11 | 12 | 38 | 39 | -1 | T T B H T B | |
16 | AC Nagano Parceiro | 31 | 7 | 12 | 12 | 39 | 48 | -9 | B H H B H H | |
17 | Miyazaki | 31 | 8 | 9 | 14 | 35 | 44 | -9 | T T T H T H | |
18 | Yokohama SCC | 31 | 7 | 10 | 14 | 27 | 45 | -18 | B H B H B T | |
19 | Nara Club | 31 | 5 | 15 | 11 | 37 | 50 | -13 | B H H H H H | |
20 | Grulla Morioka | 31 | 5 | 6 | 20 | 22 | 58 | -36 | B T B H T B |
XH: Xếp hạng (Thứ hạng) | ST: Số trận | T: Thắng | H: Hòa | B: Bại | BT: Bàn thắng | BB: Bàn bại | HS: Hiệu số | Đ: Điểm | Phong độ: từ trái qua phải là trận gần đây nhất => trận xa nhất
BXH cập nhật lúc: 06/10/2024 22:00
BXH BD Hạng 3 Nhật Bản vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Hạng 3 Nhật Bản hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC. Xem bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Nhật Bản mới nhất trực tuyến.