Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Nhật Bản mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Nhật Bản mới nhất
Vòng đấu hiện tại: 38
BXH VĐQG Nhật Bản 2024 vòng 38
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Vissel Kobe | 37 | 20 | 9 | 8 | 58 | 36 | 22 | T T B T H H | |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 37 | 19 | 11 | 7 | 71 | 40 | 31 | T T B B B T | |
3 | Machida Zelvia | 37 | 19 | 9 | 9 | 53 | 31 | 22 | B B H B T T | |
4 | Gamba Osaka | 37 | 17 | 12 | 8 | 46 | 34 | 12 | B T H T T T | |
5 | Kashima Antlers | 37 | 17 | 11 | 9 | 57 | 40 | 17 | T H T H H T | |
6 | Tokyo Verdy | 37 | 14 | 13 | 10 | 51 | 51 | 0 | H B T T H B | |
7 | Yokohama Marinos | 37 | 15 | 7 | 15 | 61 | 60 | 1 | B H H T T T | |
8 | Cerezo Osaka | 37 | 13 | 13 | 11 | 43 | 45 | -2 | T T B H T B | |
9 | FC Tokyo | 37 | 14 | 9 | 14 | 50 | 51 | -1 | T H T B B B | |
10 | Avispa Fukuoka | 37 | 12 | 14 | 11 | 32 | 35 | -3 | H T H T B T | |
11 | Kawasaki Frontale | 37 | 12 | 13 | 12 | 63 | 56 | 7 | T H B H H T | |
12 | Urawa Red Diamonds | 37 | 12 | 11 | 14 | 49 | 45 | 4 | B T H T H B | |
13 | Nagoya Grampus | 37 | 14 | 5 | 18 | 42 | 47 | -5 | T B B B H B | |
14 | Kyoto Sanga | 37 | 12 | 10 | 15 | 43 | 55 | -12 | B T T H H B | |
15 | Shonan Bellmare | 37 | 12 | 9 | 16 | 53 | 55 | -2 | T T T T H B | |
16 | Kashiwa Reysol | 37 | 9 | 14 | 14 | 39 | 50 | -11 | T H B B H H | |
17 | Albirex Niigata | 37 | 10 | 11 | 16 | 44 | 59 | -15 | B B H B H B | |
18 | Jubilo Iwata | 37 | 10 | 8 | 19 | 47 | 65 | -18 | B T B B B T | |
19 | Consadole Sapporo | 37 | 8 | 10 | 19 | 42 | 66 | -24 | T B T H H B | |
20 | Sagan Tosu | 37 | 9 | 5 | 23 | 45 | 68 | -23 | H H B T B T |
XH: Xếp hạng (Thứ hạng) | ST: Số trận | T: Thắng | H: Hòa | B: Bại | BT: Bàn thắng | BB: Bàn bại | HS: Hiệu số | Đ: Điểm | Phong độ: từ trái qua phải là trận gần đây nhất => trận xa nhất
BXH cập nhật lúc: 06/12/2024 09:00
BXH BD VĐQG Nhật Bản vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá VĐQG Nhật Bản hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC. Xem bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Nhật Bản mới nhất trực tuyến.