Bảng xếp hạng bóng đá Nữ Thuỵ Điển mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá Nữ Thuỵ Điển mới nhất
Vòng đấu hiện tại: 26
BXH Nữ Thuỵ Điển 2024 vòng 26
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Malmo (W) | 26 | 21 | 2 | 3 | 70 | 23 | 47 | T T T T B T | |
2 | Alingsas (W) | 26 | 18 | 6 | 2 | 67 | 21 | 46 | T H T H H B | |
3 | Umea IK (W) | 26 | 16 | 3 | 7 | 56 | 34 | 22 | B T H T B T | |
4 | IK Uppsala (W) | 26 | 15 | 1 | 10 | 48 | 31 | 17 | T H T B T T | |
5 | Bollstanas Sk (W) | 26 | 13 | 4 | 9 | 46 | 35 | 11 | B T H T T H | |
6 | Sunnana SK (W) | 26 | 11 | 3 | 12 | 33 | 36 | -3 | B T B B T H | |
7 | Mallbackens IF (W) | 26 | 9 | 6 | 11 | 34 | 35 | -1 | H H B B H B | |
8 | Jitex DFF (W) | 26 | 9 | 5 | 12 | 48 | 54 | -6 | T H T T H T | |
9 | Eskilstuna United (W) | 26 | 9 | 4 | 13 | 37 | 42 | -5 | T B H B T T | |
10 | Gamla Upsala SK (W) | 26 | 9 | 3 | 14 | 41 | 48 | -7 | H B B B B B | |
11 | Orebro Soder (W) | 26 | 7 | 5 | 14 | 31 | 47 | -16 | B B B T H B | |
12 | Lidkopings FK (W) | 26 | 7 | 4 | 15 | 33 | 68 | -35 | B T H B H T | |
13 | Sundsvalls DFF (W) | 26 | 4 | 8 | 14 | 20 | 51 | -31 | B B T H H B | |
14 | IFK Kalmar (W) | 26 | 5 | 4 | 17 | 25 | 64 | -39 | T B B T B B |
XH: Xếp hạng (Thứ hạng) | ST: Số trận | T: Thắng | H: Hòa | B: Bại | BT: Bàn thắng | BB: Bàn bại | HS: Hiệu số | Đ: Điểm | Phong độ: từ trái qua phải là trận gần đây nhất => trận xa nhất
BXH cập nhật lúc: 11/11/2024 14:00
BXH BD Nữ Thuỵ Điển vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Nữ Thuỵ Điển hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC. Xem bảng xếp hạng bóng đá Nữ Thuỵ Điển mới nhất trực tuyến.