Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Brazil mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Brazil mới nhất
Vòng đấu hiện tại: 36
BXH VĐQG Brazil 2024 vòng 36
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Botafogo RJ | 36 | 21 | 10 | 5 | 56 | 28 | 28 | T T H H H T | |
2 | Palmeiras | 36 | 21 | 7 | 8 | 58 | 31 | 27 | H B T T T B | |
3 | Internacional RS | 35 | 18 | 11 | 6 | 51 | 29 | 22 | T H T T T T | |
4 | Fortaleza | 35 | 18 | 11 | 6 | 49 | 34 | 15 | H H T T H H | |
5 | Flamengo | 35 | 18 | 9 | 8 | 53 | 38 | 15 | T H T H T H | |
6 | Sao Paulo | 35 | 17 | 8 | 10 | 50 | 37 | 13 | T H T T H H | |
7 | Cruzeiro | 34 | 13 | 8 | 13 | 39 | 37 | 2 | B H B B T B | |
8 | Bahia | 35 | 13 | 8 | 14 | 45 | 45 | 0 | H B B B B H | |
9 | Corinthians Paulista (SP) | 35 | 12 | 11 | 12 | 44 | 43 | 1 | T T T T T T | |
10 | Atletico Mineiro | 36 | 10 | 14 | 12 | 46 | 52 | -6 | B H B H H B | |
11 | Vasco da Gama | 35 | 12 | 7 | 16 | 37 | 53 | -16 | T T B B B B | |
12 | Vitoria BA | 35 | 12 | 6 | 17 | 40 | 49 | -9 | T T T B T H | |
13 | Juventude | 36 | 10 | 12 | 14 | 46 | 57 | -11 | B B T H H T | |
14 | Atletico Paranaense | 35 | 11 | 8 | 16 | 38 | 42 | -4 | T B B T T H | |
15 | Gremio (RS) | 34 | 11 | 7 | 16 | 40 | 44 | -4 | B B T H B H | |
16 | Fluminense RJ | 35 | 10 | 9 | 16 | 30 | 38 | -8 | T B H B H H | |
17 | Criciuma | 35 | 9 | 11 | 15 | 39 | 49 | -10 | H H B B B H | |
18 | Bragantino | 35 | 8 | 13 | 14 | 36 | 45 | -9 | B B H H H B | |
19 | Cuiaba | 35 | 6 | 12 | 17 | 27 | 44 | -17 | B B H H B H | |
20 | Atletico Clube Goianiense | 35 | 6 | 8 | 21 | 24 | 53 | -29 | H B T H B B |
XH: Xếp hạng (Thứ hạng) | ST: Số trận | T: Thắng | H: Hòa | B: Bại | BT: Bàn thắng | BB: Bàn bại | HS: Hiệu số | Đ: Điểm | Phong độ: từ trái qua phải là trận gần đây nhất => trận xa nhất
BXH cập nhật lúc: 27/11/2024 15:05
BXH BD VĐQG Brazil vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá VĐQG Brazil hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC. Xem bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Brazil mới nhất trực tuyến.