Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Zimbabwe mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Zimbabwe mới nhất
Vòng đấu hiện tại: 34
BXH VĐQG Zimbabwe 2024 vòng 34
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Simba Bhora | 34 | 20 | 6 | 8 | 39 | 24 | 15 | T B T T B B | |
2 | FC Platinum | 34 | 17 | 10 | 7 | 44 | 25 | 19 | H T B T T H | |
3 | Ngezi Platinum | 34 | 14 | 15 | 5 | 46 | 23 | 23 | B H H T T T | |
4 | Manica Diamond | 34 | 14 | 12 | 8 | 27 | 19 | 8 | H T B T H T | |
5 | Herentals FC | 34 | 12 | 13 | 9 | 29 | 29 | 0 | H T T T B H | |
6 | Highlanders | 34 | 12 | 12 | 10 | 43 | 33 | 10 | T B T B B H | |
7 | Chicken Inn | 34 | 11 | 14 | 9 | 26 | 22 | 4 | T B B H T H | |
8 | Dynamos FC | 34 | 10 | 16 | 8 | 27 | 26 | 1 | T T H H B B | |
9 | Capps linked | 34 | 12 | 9 | 13 | 38 | 39 | -1 | T H B T B B | |
10 | ZPC Kariba | 34 | 8 | 20 | 6 | 18 | 17 | 1 | B H H H H T | |
11 | Telone FC | 34 | 9 | 15 | 10 | 34 | 32 | 2 | T T B B T H | |
12 | Yadah FC | 34 | 10 | 12 | 12 | 37 | 38 | -1 | T B H B T H | |
13 | GreenFuel | 34 | 9 | 12 | 13 | 27 | 38 | -11 | H T B T B T | |
14 | Bikita Minerals FC | 34 | 8 | 14 | 12 | 27 | 36 | -9 | B B H T B T | |
15 | Bulawayo Chiefs | 34 | 7 | 15 | 12 | 23 | 30 | -7 | H H T B H B | |
16 | Hwange Colliery | 34 | 8 | 11 | 15 | 24 | 42 | -18 | B H T B T B | |
17 | Chegutu Pirates | 34 | 8 | 9 | 17 | 22 | 34 | -12 | T T T B T H | |
18 | Arenel Movers | 34 | 4 | 11 | 19 | 20 | 44 | -24 | B B B B B H |
XH: Xếp hạng (Thứ hạng) | ST: Số trận | T: Thắng | H: Hòa | B: Bại | BT: Bàn thắng | BB: Bàn bại | HS: Hiệu số | Đ: Điểm | Phong độ: từ trái qua phải là trận gần đây nhất => trận xa nhất
BXH cập nhật lúc: 25/11/2024 22:00
BXH BD VĐQG Zimbabwe vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá VĐQG Zimbabwe hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC. Xem bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Zimbabwe mới nhất trực tuyến.