Bảng xếp hạng bóng đá Hạng nhất Iceland mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng nhất Iceland mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | IBV Vestmannaeyjar | 22 | 11 | 6 | 5 | 50 | 27 | 23 | H T B B T H | |
2 | Keflavik | 22 | 10 | 8 | 4 | 37 | 24 | 13 | H T B T H T | |
3 | Fjolnir | 22 | 10 | 7 | 5 | 34 | 28 | 6 | H H B B T B | |
4 | Afturelding | 22 | 11 | 3 | 8 | 39 | 36 | 3 | T T T T B T | |
5 | IR Reykjavik | 22 | 9 | 8 | 5 | 30 | 28 | 2 | H H T H T B | |
6 | UMF Njardvik | 22 | 8 | 9 | 5 | 34 | 29 | 5 | H H T B H H | |
7 | Throttur Reykjavik | 22 | 8 | 6 | 8 | 37 | 31 | 6 | T B T H B T | |
8 | Leiknir Reykjavik | 22 | 8 | 4 | 10 | 33 | 34 | -1 | H H T T T H | |
9 | Grindavik | 22 | 6 | 8 | 8 | 40 | 46 | -6 | T H T H B H | |
10 | Thor Akureyri | 22 | 6 | 8 | 8 | 32 | 38 | -6 | B H B H T T | |
11 | Grotta Seltjarnarnes | 22 | 4 | 4 | 14 | 31 | 50 | -19 | B B B T B B | |
12 | Dalvik Reynir | 22 | 2 | 7 | 13 | 23 | 49 | -26 | B B B B B B |
BXH BD Hạng nhất Iceland vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Hạng nhất Iceland hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC. Xem bảng xếp hạng bóng đá Hạng nhất Iceland mới nhất trực tuyến.