Fri,01/08/2025 10:41:48 GMT +7
Grotta (W)
Đã kết thúc
5 - 0

(2 - 0)

Afturelding (W)
    Iceland Women\s Division 1

      Phong Độ Grotta (W) & Afturelding (W)

      Phong Độ Của Grotta (W)
      Ngày Giải Đấu Tỷ Số
      13-06-2025
      KR Reykjavik (W)
      2 - 4
      Grotta (W)
      29-05-2025
      Grotta (W)
      2 - 1
      IA Akranes (W)
      23-05-2025
      Njardvik Grindavik (W)
      3 - 2
      Grotta (W)
      17-05-2025
      Grotta (W)
      3 - 0
      Fylkir (W)
      09-05-2025
      IBV Vestmannaeyjar (W)
      5 - 1
      Grotta (W)
      03-05-2025
      Grotta (W)
      1 - 2
      HK Kopavogur (W)
      27-04-2025
      IBV Vestmannaeyjar (W)
      4 - 0
      Grotta (W)
      17-04-2025
      IH Hafnarfjordur (W)
      1 - 9
      Grotta (W)
      12-04-2025
      HK Kopavogur (W)
      3 - 2
      Grotta (W)
      31-08-2024
      Grotta (W)
      3 - 1
      UMF Selfoss (W)
      Phong Độ Của Afturelding (W)
      Ngày Giải Đấu Tỷ Số
      13-06-2025
      Afturelding (W)
      0 - 3
      Njardvik Grindavik (W)
      27-05-2025
      Afturelding (W)
      0 - 8
      IBV Vestmannaeyjar (W)
      23-05-2025
      HK Kopavogur (W)
      3 - 0
      Afturelding (W)
      17-05-2025
      Afturelding (W)
      1 - 2
      Keflavik (W)
      09-05-2025
      IA Akranes (W)
      2 - 0
      Afturelding (W)
      04-04-2025
      Afturelding (W)
      1 - 4
      HK Kopavogur (W)
      21-02-2025
      KR Reykjavik (W)
      5 - 2
      Afturelding (W)
      31-08-2024
      Afturelding (W)
      1 - 4
      HK Kopavogur (W)
      23-08-2024
      IA Akranes (W)
      2 - 2
      Afturelding (W)
      16-08-2024
      Afturelding (W)
      1 - 3
      UMF Selfoss (W)

      Tường Thuật Grotta (W) vs Afturelding (W)

      Diễn biến chính Grotta (W) vs Afturelding (W)
      • 2'
          
        1-0
      • 35'
          
        2-0
      • 55'
          
        3-0
      • 57'
          
        4-0
      • 76'
          
        5-0
      Số liệu thống kê Grotta (W) vs Afturelding (W)
      • Grotta (W)
        Afturelding (W)
      • 6
        Phạt góc
        2
      •  
         
      • 5
        Phạt góc (Hiệp 1)
        1
      •  
         
      • 0
        Thẻ vàng
        1
      •  
         
      • 18
        Tổng cú sút
        3
      •  
         
      • 10
        Sút trúng cầu môn
        0
      •  
         
      • 8
        Sút ra ngoài
        3
      •  
         
      • 132
        Pha tấn công
        84
      •  
         
      • 107
        Tấn công nguy hiểm
        55
      •  
         

      Số liệu thống kê Grotta (W) vs Afturelding (W) ngày 20/06/2025 02:15

      Xem số liệu thống kê kết quả bóng đá trực tuyến giải Iceland Women\s Division 1, thống kê chi tiết kết quả với những thông số quan trọng như kết quả tỷ số, kết quả phạt góc,... Tổng hợp chi tiết các thông tin như kết quả tỉ số, số lượng phạt góc được hưởng của đội Grotta (W), số pha đá phạt góc được hưởng của đội khách Afturelding (W) chi tiết nhất. Ngoài ra, bongdalu thống kê số thẻ vàng, thẻ đỏ mỗi đội phải nhận trong trận đấu.

      Trực tiếp diễn biến trận Grotta (W) vs Afturelding (W)

      Trực tiếp bóng đá, diễn biến trận Grotta (W) vs Afturelding (W) được cập nhật trực tiếp mang đến những thông tin hữu ích cho anh xem không có thời gian theo dõi trực tiếp trận đấu. Mỗi tình huống trên sân đều được chúng tôi cập nhật lại nhanh chóng, đưa tới những pha highlight như anh em đang trực tiếp theo dõi trên sân vậy.

      Ngoài ra còn thống kê diễn biến đội hình chính ra sân, các cầu thủ được thay người vào sân, những tình huống ném biên chi tiết trong trận đấu.

      Lịch sử đối đầu giữa Grotta (W) vs Afturelding (W)

      Để nhận định được một trận đấu thì những thống kê về thành tích đối đầu là hết sức quan trọng. Trong quá khứ luôn tồn tại những đội kỵ dơ của nhau nên xem tổng hợp những lần đối đầu giữa Grotta (W) vs Afturelding (W) trong lịch sử đem đến cho anh em soi kèo những cơ sở quan trọng để dự đoán diễn biến tình hình trận đấu trong sân.

      Phong độ hiện tại của Grotta (W): thống kê kết quả bóng đá 10 trận gần nhất trên sân khách và sân nhà, thống kê chi tiết từng trận đấu, từng giải đấu mà đội bóng này tham dự.

      Phong độ hiện tại của Afturelding (W): thống kê kết quả bóng đá 10 trận gần nhất trên sân khách và sân nhà, thống kê chi tiết từng trận đấu ở từng đấu trường.