Mon,01/09/2025 19:33:41 GMT +7
Urawa Red Diamonds
Đã kết thúc
1 - 0

(1 - 0)

Albirex Niigata
    VĐQG Nhật Bản

      Phong Độ Urawa Red Diamonds & Albirex Niigata

      Phong Độ Của Urawa Red Diamonds
      Ngày Giải Đấu Tỷ Số
      27-08-2025
      FC Tokyo
      2 - 1
      Urawa Red Diamonds
      22-08-2025 VĐQG Nhật Bản
      Kashiwa Reysol
      4 - 2
      Urawa Red Diamonds
      16-08-2025 VĐQG Nhật Bản
      Urawa Red Diamonds
      2 - 1
      Nagoya Grampus
      09-08-2025 VĐQG Nhật Bản
      Yokohama FC
      1 - 2
      Urawa Red Diamonds
      06-08-2025
      Montedio Yamagata
      1 - 2
      Urawa Red Diamonds
      27-07-2025 VĐQG Nhật Bản
      Urawa Red Diamonds
      0 - 0
      Avispa Fukuoka
      23-07-2025 VĐQG Nhật Bản
      Urawa Red Diamonds
      4 - 1
      Shonan Bellmare
      19-07-2025 VĐQG Nhật Bản
      FC Tokyo
      3 - 2
      Urawa Red Diamonds
      26-06-2025
      Urawa Red Diamonds(N)
      0 - 4
      Monterrey
      22-06-2025
      Inter Milan(N)
      2 - 1
      Urawa Red Diamonds
      Phong Độ Của Albirex Niigata
      Ngày Giải Đấu Tỷ Số
      23-08-2025 VĐQG Nhật Bản
      Albirex Niigata
      1 - 2
      Kashima Antlers
      16-08-2025 VĐQG Nhật Bản
      Albirex Niigata
      1 - 1
      Kawasaki Frontale
      11-08-2025 VĐQG Nhật Bản
      Cerezo Osaka
      3 - 1
      Albirex Niigata
      20-07-2025 VĐQG Nhật Bản
      Albirex Niigata
      0 - 2
      Hiroshima Sanfrecce
      16-07-2025
      Albirex Niigata
      1 - 2
      Toyo University
      05-07-2025 VĐQG Nhật Bản
      Kyoto Sanga
      2 - 1
      Albirex Niigata
      29-06-2025 VĐQG Nhật Bản
      Albirex Niigata
      0 - 4
      Machida Zelvia
      25-06-2025 VĐQG Nhật Bản
      Kawasaki Frontale
      3 - 1
      Albirex Niigata
      21-06-2025 VĐQG Nhật Bản
      Avispa Fukuoka
      3 - 2
      Albirex Niigata
      15-06-2025 VĐQG Nhật Bản
      Albirex Niigata
      1 - 0
      Yokohama Marinos

      Tường Thuật Urawa Red Diamonds vs Albirex Niigata

      Diễn biến chính Urawa Red Diamonds vs Albirex Niigata
      • 30'
        Matheus Savio   
        1-0
      • 59'
        (6)↑(11)↓   
        1-0
      • 59'
        (24)↑(10)↓   
        1-0
      • 64'
        1-0
           (28)↑(55)↓
      • 76'
        1-0
           (42)↑(31)↓
      • 76'
        1-0
           (30)↑(14)↓
      • 76'
        1-0
           (7)↑(50)↓
      • 81'
        (22)↑(25)↓   
        1-0
      • 81'
        (88)↑(26)↓   
        1-0
      • 86'
        1-0
           (33)↑(41)↓
      • 88'
        (14)↑(77)↓   
        1-0
      Số liệu thống kê Urawa Red Diamonds vs Albirex Niigata
      • Urawa Red Diamonds
        Albirex Niigata
      • 1
        Phạt góc
        9
      •  
         
      • 1
        Phạt góc (Hiệp 1)
        4
      •  
         
      • 1
        Thẻ vàng
        1
      •  
         
      • 14
        Tổng cú sút
        17
      •  
         
      • 5
        Sút trúng cầu môn
        4
      •  
         
      • 4
        Sút ra ngoài
        10
      •  
         
      • 5
        Cản sút
        3
      •  
         
      • 11
        Sút Phạt
        9
      •  
         
      • 49%
        Kiểm soát bóng
        51%
      •  
         
      • 59%
        Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
        41%
      •  
         
      • 449
        Số đường chuyền
        452
      •  
         
      • 89%
        Chuyền chính xác
        87%
      •  
         
      • 9
        Phạm lỗi
        11
      •  
         
      • 0
        Việt vị
        1
      •  
         
      • 5
        Cứu thua
        4
      •  
         
      • 6
        Rê bóng thành công
        9
      •  
         
      • 5
        Substitution
        5
      •  
         
      • 12
        Đánh chặn
        4
      •  
         
      • 19
        Ném biên
        18
      •  
         
      • 12
        Cản phá thành công
        14
      •  
         
      • 6
        Thử thách
        10
      •  
         
      • 5
        Successful center
        7
      •  
         
      • 1
        Kiến tạo thành bàn
        0
      •  
         
      • 31
        Long pass
        21
      •  
         
      • 90
        Pha tấn công
        77
      •  
         
      • 48
        Tấn công nguy hiểm
        66
      •  
         

      Số liệu thống kê Urawa Red Diamonds vs Albirex Niigata ngày 31/08/2025 17:00

      Xem số liệu thống kê kết quả bóng đá trực tuyến giải VĐQG Nhật Bản, thống kê chi tiết kết quả với những thông số quan trọng như kết quả tỷ số, kết quả phạt góc,... Tổng hợp chi tiết các thông tin như kết quả tỉ số, số lượng phạt góc được hưởng của đội Urawa Red Diamonds, số pha đá phạt góc được hưởng của đội khách Albirex Niigata chi tiết nhất. Ngoài ra, bongdalu thống kê số thẻ vàng, thẻ đỏ mỗi đội phải nhận trong trận đấu.

      Trực tiếp diễn biến trận Urawa Red Diamonds vs Albirex Niigata

      Trực tiếp bóng đá, diễn biến trận Urawa Red Diamonds vs Albirex Niigata được cập nhật trực tiếp mang đến những thông tin hữu ích cho anh xem không có thời gian theo dõi trực tiếp trận đấu. Mỗi tình huống trên sân đều được chúng tôi cập nhật lại nhanh chóng, đưa tới những pha highlight như anh em đang trực tiếp theo dõi trên sân vậy.

      Ngoài ra còn thống kê diễn biến đội hình chính ra sân, các cầu thủ được thay người vào sân, những tình huống ném biên chi tiết trong trận đấu.

      Lịch sử đối đầu giữa Urawa Red Diamonds vs Albirex Niigata

      Để nhận định được một trận đấu thì những thống kê về thành tích đối đầu là hết sức quan trọng. Trong quá khứ luôn tồn tại những đội kỵ dơ của nhau nên xem tổng hợp những lần đối đầu giữa Urawa Red Diamonds vs Albirex Niigata trong lịch sử đem đến cho anh em soi kèo những cơ sở quan trọng để dự đoán diễn biến tình hình trận đấu trong sân.

      Phong độ hiện tại của Urawa Red Diamonds: thống kê kết quả bóng đá 10 trận gần nhất trên sân khách và sân nhà, thống kê chi tiết từng trận đấu, từng giải đấu mà đội bóng này tham dự.

      Phong độ hiện tại của Albirex Niigata: thống kê kết quả bóng đá 10 trận gần nhất trên sân khách và sân nhà, thống kê chi tiết từng trận đấu ở từng đấu trường.