Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản Football League mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản Football League mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Tochigi City | 30 | 19 | 7 | 4 | 66 | 35 | 31 | T H T H T T | |
2 | Kochi United | 30 | 16 | 7 | 7 | 36 | 22 | 14 | B H T H H H | |
3 | FC Tiamo Hirakata | 30 | 15 | 5 | 10 | 49 | 45 | 4 | T B T T T T | |
4 | Rayluck Shiga | 30 | 14 | 6 | 10 | 47 | 32 | 15 | T T B H T B | |
5 | Veertien Kuwana | 30 | 13 | 9 | 8 | 41 | 33 | 8 | H T T B B T | |
6 | Verspah Oita | 30 | 11 | 12 | 7 | 37 | 37 | 0 | B T H B T H | |
7 | Honda FC | 30 | 11 | 10 | 9 | 34 | 27 | 7 | T H B B H H | |
8 | Briobecca Urayasu | 30 | 12 | 6 | 12 | 39 | 36 | 3 | T H T H B T | |
9 | Okinawa SV | 30 | 11 | 8 | 11 | 52 | 44 | 8 | T H B T B B | |
10 | Run Mel Aomori | 30 | 9 | 14 | 7 | 32 | 26 | 6 | B B H T H H | |
11 | Atletico Suzuka | 30 | 10 | 7 | 13 | 39 | 42 | -3 | B H B T B H | |
12 | Sony Sendai | 30 | 10 | 7 | 13 | 34 | 40 | -6 | T H T H T B | |
13 | Maruyasu Industries | 30 | 6 | 12 | 12 | 30 | 39 | -9 | B B H H H H | |
14 | Criacao Shinjuku | 30 | 5 | 11 | 14 | 19 | 44 | -25 | B T B B T H | |
15 | Yokogawa Musashino | 30 | 5 | 8 | 17 | 26 | 56 | -30 | B B B B B H | |
16 | Minebea Mitsumi FC | 30 | 5 | 7 | 18 | 25 | 48 | -23 | H H H T B B |
BXH BD Nhật Bản Football League vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Nhật Bản Football League hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC. Xem bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản Football League mới nhất trực tuyến.